phổ biến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phổ biến+ verb
- to diffuse, to spread, to disseminate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phổ biến"
- Những từ có chứa "phổ biến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 805